He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Trang trí bằng hoa
Seville, thành phố ở Tây Ban Nha.
báo cáo thuế
vận tải đường sắt
anh chị em
tài liệu trực tuyến
thông tin chi tiết về kho hàng
kéo, vận chuyển