He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
07/11/2025
/bɛt/
đánh giá chính trị
nền tảng trò chuyện
chương trình làm phong phú
nhà soạn lời
dốc toàn lực
Kết luận học thuật
sự lấy lòng, sự nịnh hót
Điều khiển phản hồi