He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
12/06/2025
/æd tuː/
tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp
Bằng cấp liên kết
người học có năng khiếu, người học xuất sắc
áo khoác nhiệt
thì, là, ở
Chứng chỉ kỹ năng CNTT
bản phác thảo
bút kẻ mắt