He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Điều trị trẻ hóa
vâng lời, phục tùng
quả sa-pô-chê
Giải trí khi xem HAGL
đa dạng
nhà ở cho sinh viên
chuối chiên giòn
cái xích đu nhỏ dùng để chơi trên sân chơi, thường gồm một chiếc ghế dài được cân bằng trên trục để hai người có thể đẩy nhau qua lại