He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thực phẩm bổ sung sức khỏe
xe điện
mối quan hệ gia đình
phí hải quan
gọi lên, triệu tập
bực bội, tức giận
Sự mất người theo dõi
dính dáng đến tiền