He injured his knee playing football.
Dịch: Anh ấy bị thương đầu gối khi chơi bóng đá.
The accident injured several people.
Dịch: Vụ tai nạn làm bị thương nhiều người.
làm bị thương
gây đau đớn
vết thương
bị thương
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phát sóng truyền hình
uống rượu quá mức trong một khoảng thời gian ngắn
Thể loại nhạc pop của Việt Nam
Sự cay nồng, tính chất cay nồng
tiếp quản, đảm nhiệm
hoạt động mạo hiểm
mệnh đề điều kiện
nể phục nữ cảnh sát