His words inflamed the crowd.
Dịch: Lời nói của anh ta đã kích động đám đông.
The wound became inflamed.
Dịch: Vết thương bị viêm.
khơi mào
kích động
sự viêm nhiễm
có tính viêm nhiễm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kiểm dịch sai
loài cực kỳ nguy cấp
nhân viên kiểm soát nhập cảnh
người liên lạc kinh doanh
nông trại, trang trại
Học sinh lớp 12
hoạt động phản gián điệp
cây bóng mát