His words inflamed the crowd.
Dịch: Lời nói của anh ta đã kích động đám đông.
The wound became inflamed.
Dịch: Vết thương bị viêm.
khơi mào
kích động
sự viêm nhiễm
có tính viêm nhiễm
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
trong suốt cả ngày
cảm giác thua kém
Trau dồi kỹ năng
bộ vòng tay
Tự do và hồn nhiên
Phong cách ăn mặc
Thu nhập từ lương hưu hoặc trợ cấp hưu trí
xác nhận rằng