His words inflamed the crowd.
Dịch: Lời nói của anh ta đã kích động đám đông.
The wound became inflamed.
Dịch: Vết thương bị viêm.
khơi mào
kích động
sự viêm nhiễm
có tính viêm nhiễm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hành tinh bùng nổ
màu vàng phát sáng
kênh truyền dẫn
giảm sưng
Ánh sáng mờ
cổ phần tài chính
vùng cao
Hội tụ công nghệ