She has a feeling of inferiority because she didn't go to university.
Dịch: Cô ấy có cảm giác thua kém vì không được học đại học.
He struggled with feelings of inferiority his whole life.
Dịch: Anh ấy phải vật lộn với cảm giác thua kém cả đời.
mặc cảm thua kém
cảm thấy thiếu sót
thấp kém
cảm thấy thấp kém
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Dự đoán tăng trưởng đáng kể
kế hoạch xem phim
hiệu trưởng
Thành công một cách ấn tượng
cơ quan thu thuế
kết nối hàng không
hội bạn thân showbiz
thông báo trên mạng xã hội