She has a feeling of inferiority because she didn't go to university.
Dịch: Cô ấy có cảm giác thua kém vì không được học đại học.
He struggled with feelings of inferiority his whole life.
Dịch: Anh ấy phải vật lộn với cảm giác thua kém cả đời.
mặc cảm thua kém
cảm thấy thiếu sót
thấp kém
cảm thấy thấp kém
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chị em sinh đôi
sự thất bại hệ thống
Nhân viên đăng ký dân sự
tấm thảm vuông
quyền công dân
cấm hoàn toàn
Doanh nghiệp xã hội
Tin tức Việt Nam