I need to validate that the data is correct.
Dịch: Tôi cần xác nhận rằng dữ liệu là chính xác.
Please validate that you have read the terms and conditions.
Dịch: Vui lòng xác nhận rằng bạn đã đọc các điều khoản và điều kiện.
xác minh rằng
chứng thực rằng
sự xác nhận
hợp lệ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Chứng chỉ năng lực số
Ngay thẳng và có tài
chất lượng âm thanh
dính líu đến một cuộc tranh cãi
đế chế cộng sản
Dịch vụ giao hoa
làm cả thế giới kinh ngạc
Ý kiến cộng đồng