She receives a pension income after retiring.
Dịch: Cô ấy nhận thu nhập từ lương hưu sau khi nghỉ hưu.
Pension income is an important part of his retirement plan.
Dịch: Thu nhập từ lương hưu là phần quan trọng trong kế hoạch nghỉ hưu của anh ấy.
thu nhập hưu trí
lương hưu
chuyển đổi thành lương hưu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hôi mốc
động vật khai thác
không thể phá hủy
Kỹ năng phân tích
kiểu tóc búi cao cầu kỳ
cảnh sát
kiểm tra, thử nghiệm
tâm trạng tập thể