She receives a pension income after retiring.
Dịch: Cô ấy nhận thu nhập từ lương hưu sau khi nghỉ hưu.
Pension income is an important part of his retirement plan.
Dịch: Thu nhập từ lương hưu là phần quan trọng trong kế hoạch nghỉ hưu của anh ấy.
thu nhập hưu trí
lương hưu
chuyển đổi thành lương hưu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Viêm mũi
Khiếm nhã, vô lễ
vạch mặt gia đình
có mõm
dạng rút gọn
hôn nhân viên mãn
hệ thống chính trị
môn thể thao hàng không