She receives a pension income after retiring.
Dịch: Cô ấy nhận thu nhập từ lương hưu sau khi nghỉ hưu.
Pension income is an important part of his retirement plan.
Dịch: Thu nhập từ lương hưu là phần quan trọng trong kế hoạch nghỉ hưu của anh ấy.
thu nhập hưu trí
lương hưu
chuyển đổi thành lương hưu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hành động lật đổ
Kinh Thánh Do Thái
nhu cầu rau quả
cổ phiếu tăng trần
đọc truyện tranh
cành cây lớn
cuộc đua maratông
vi hiến