She receives a pension income after retiring.
Dịch: Cô ấy nhận thu nhập từ lương hưu sau khi nghỉ hưu.
Pension income is an important part of his retirement plan.
Dịch: Thu nhập từ lương hưu là phần quan trọng trong kế hoạch nghỉ hưu của anh ấy.
thu nhập hưu trí
lương hưu
chuyển đổi thành lương hưu
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
nét đẹp chuẩn nàng thơ
nhật ký web
Lượng thức ăn hàng ngày
Thiếu ý thức nơi công cộng
cặn, bã (kim loại, đặc biệt là trong ngành luyện kim)
học tập kết hợp
sự trăn trở, sự suy nghĩ sâu sắc
Sự kiện đua tiếp sức