Her support during tough times has been inestimable.
Dịch: Sự hỗ trợ của cô ấy trong những thời điểm khó khăn là vô giá.
The inestimable value of cultural heritage cannot be overstated.
Dịch: Giá trị vô giá của di sản văn hóa không thể được nói quá.
vô giá
quý giá
sự ước lượng
ước lượng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Bỉ
thử nghiệm lâm sàng
bóng trúng cột dọc
cạnh tranh với đối thủ
Của đi thay người; Đồ bỏ đi.
lãnh thổ thuộc địa
súp cây rau dền
bình xịt