His estimation of the project's cost was too low.
Dịch: Sự ước lượng chi phí của anh ấy cho dự án này quá thấp.
The estimation of the time required was inaccurate.
Dịch: Sự ước lượng thời gian cần thiết là không chính xác.
sự đánh giá
sự thẩm định
ước lượng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chất xúc tác tăng trưởng
giấy vệ sinh rẻ tiền
bản chất sản phẩm
Mã số thuế
sự chuyên môn hóa kinh tế
câu lạc bộ văn học
Cơ quan Tình báo Trung ương
sự tránh né