I will finish my homework; in the meantime, you can prepare dinner.
Dịch: Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà; trong khi chờ đợi, bạn có thể chuẩn bị bữa tối.
The project is delayed; in the meantime, we need to find other solutions.
Dịch: Dự án bị chậm; trong khi chờ đợi, chúng ta cần tìm các giải pháp khác.
She is studying for her exams; in the meantime, she's also working part-time.
Dịch: Cô ấy đang ôn tập cho kỳ thi; trong khi chờ đợi, cô ấy cũng làm việc bán thời gian.
Thành phố Cape Town, một thành phố lớn ở Nam Phi, nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và di sản văn hóa đa dạng.