He was accused of spying for a foreign government.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc là gián điệp cho một chính phủ nước ngoài.
Spying can lead to serious diplomatic tensions.
Dịch: Hoạt động gián điệp có thể dẫn đến căng thẳng ngoại giao nghiêm trọng.
giám sát
thu thập thông tin
gián điệp
theo dõi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kinh tế công cộng
Cơ quan bảo vệ nông nghiệp
đồ lót nam
lĩnh vực nông sản
tự đánh giá
thành tựu
mẹo làm đẹp
mẫu chấm bi