We set up a tent for the camping trip.
Dịch: Chúng tôi đã dựng một cái lều cho chuyến cắm trại.
The festival had several tents for food and games.
Dịch: Lễ hội có nhiều lều cho đồ ăn và trò chơi.
He bought a new tent for his outdoor adventures.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái lều mới cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Phong trào Hezbollah (một tổ chức chính trị và quân sự của người Hồi giáo Shia ở Liban)