He is inept at handling money.
Dịch: Anh ta kém trong việc quản lý tiền bạc.
She is an inept cook.
Dịch: Cô ấy là một đầu bếp vụng về.
thiếu năng lực
không có kỹ năng
vụng về
sự kém cỏi
một cách kém cỏi
12/09/2025
/wiːk/
cơ quan hải quan
ngoại bào
đèn soi tai
tiến độ công việc
các công thức về pasta
sự đăng ký tham gia lớp học hoặc môn học
tan rã
trường học chú trọng