They have been intimate partners for over five years.
Dịch: Họ đã là đối tác thân thiết hơn năm năm.
She introduced her intimate partners at the gathering.
Dịch: Cô ấy giới thiệu các người yêu của mình tại buổi gặp mặt.
đối tác
vợ/chồng
sự thân mật
thân mật
07/11/2025
/bɛt/
Dao động
tàu điện ngoại ô
hóa trang
Quan điểm trái ngược
sức khỏe nội tiết
Cẩm tú cầu
tăng
các đơn vị hành chính