The lorry delivered the furniture to our new house.
Dịch: Chiếc xe tải đã giao đồ nội thất đến nhà mới của chúng tôi.
He drives a lorry for a living.
Dịch: Anh ấy lái xe tải để kiếm sống.
xe tải
phương tiện vận chuyển hàng hóa
lái xe tải
chở hàng bằng xe tải
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
báo điện tử
đo đạc đất
chủ nghĩa phi lý
hiệu quả đến không ngờ
sự mất mát; sự thiệt hại
làng nhạc
Tội phạm liên quan đến ma túy
Nhân viên y tế