noun
mother of pearl inlay
Chất liệu từ vỏ trai được chạm khắc hoặc trang trí
noun
denim shorts
quần soóc denim, quần đùi denim
noun
crop top
Áo crop top là một loại áo ngắn, thường chỉ che được phần trên của bụng.
noun
service representative
/ˈsɜːrvɪs reprɪˈzɛntətɪv/ đại diện dịch vụ khách hàng
noun
disputed view
quan điểm gây tranh cãi hoặc bị tranh luận