He was deemed incompetent for the job.
Dịch: Anh ta được coi là không đủ khả năng cho công việc.
Her incompetence led to many mistakes.
Dịch: Sự thiếu năng lực của cô ấy đã dẫn đến nhiều sai lầm.
không khéo léo
không đủ điều kiện
sự thiếu năng lực
không đủ khả năng
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
thuộc về địa khoa học
đường
đoàn hợp xướng, điệp khúc
sổ điện thoại
bức tranh minh họa, sự minh họa
du lịch và dịch vụ
tình trạng diễn biến nặng
đòi công lý