He made a bungling attempt to repair the car.
Dịch: Anh ta đã cố gắng sửa chiếc xe một cách vụng về.
The bungling thief was quickly caught.
Dịch: Tên trộm vụng về đã bị bắt nhanh chóng.
vụng về
kỳ cục
thiếu khả năng
người vụng về
làm vụng về
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
trứng luộc chín
múa dưới nước
gián đoạn dịch vụ nghỉ dưỡng
giấy tờ tùy thân
đánh giá rủi ro
chị gái
khôi phục danh tiếng
người bán hàng rong