The song was a big hit.
Dịch: Bài hát đó đã thành công lớn.
The new product is expected to be a big hit.
Dịch: Sản phẩm mới được kỳ vọng sẽ thành công rực rỡ.
Thắng lợi lớn
Cú hit lớn
cú hit
đánh trúng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chiết khấu cao
sự cân nhắc, sự trọng số
Nhỏ nhưng mạnh mẽ
học viện quân sự hàng đầu
mặt trăng nhật thực toàn phần
giáo dục quốc gia
trái tim ấm áp
thực phẩm đặc sản