The scientist conducted a crazy experiment in his lab.
Dịch: Nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm điên rồ trong phòng thí nghiệm của mình.
That was a crazy experiment, but it worked!
Dịch: Đó là một thí nghiệm điên rồ, nhưng nó đã thành công!
thí nghiệm mất trí
thí nghiệm điên cuồng
điên rồ
thí nghiệm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chiết xuất thảo dược
khu vực trung tâm
Sự biển thủ, sự lạm dụng công quỹ
Tinh thần dân tộc
xinh như hot girl
sợi chỉ, chỉ
hồng khô
trả tiền theo mức sử dụng