The scientist conducted a crazy experiment in his lab.
Dịch: Nhà khoa học đã thực hiện một thí nghiệm điên rồ trong phòng thí nghiệm của mình.
That was a crazy experiment, but it worked!
Dịch: Đó là một thí nghiệm điên rồ, nhưng nó đã thành công!
thí nghiệm mất trí
thí nghiệm điên cuồng
điên rồ
thí nghiệm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
kiểm tra tăng tốc
can thiệp hệ điều hành
hướng nam
xác nhận
Kế hoạch tái định cư
cài đặt mặc định
thuộc về virus
Khơi gợi sự hứng thú