The document needs an official stamp to be valid.
Dịch: Tài liệu cần có con dấu chính thức để có hiệu lực.
She placed the official stamp on the contract.
Dịch: Cô ấy đã đóng con dấu chính thức lên hợp đồng.
niêm phong chính thức
dấu chứng nhận
dấu
đóng dấu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
xếp chồng
Mua trái cây
quan điểm có tính thẩm quyền
Người làm việc tự do
biết mình muốn gì
như đã được khuyến nghị
áp lực mạnh mẽ
tình trạng cháy phòng