The document needs an official stamp to be valid.
Dịch: Tài liệu cần có con dấu chính thức để có hiệu lực.
She placed the official stamp on the contract.
Dịch: Cô ấy đã đóng con dấu chính thức lên hợp đồng.
niêm phong chính thức
dấu chứng nhận
dấu
đóng dấu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trường công lập theo hợp đồng
Yêu cầu tham gia
giải quyết ồn ào
công cụ hoạt động
nước ngọt có ga, thường chứa cafein và hương vị cola
Mong muốn có con
bến đỗ, nơi neo đậu
hồ ly tinh