The document needs an official stamp to be valid.
Dịch: Tài liệu cần có con dấu chính thức để có hiệu lực.
She placed the official stamp on the contract.
Dịch: Cô ấy đã đóng con dấu chính thức lên hợp đồng.
niêm phong chính thức
dấu chứng nhận
dấu
đóng dấu
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Kỳ nghỉ hè
cải thiện tình hình tài chính
Cuộc tập trung của đội
đêm Chủ nhật
đấu tranh anh dũng
khấu trừ thuế
Thực vật địa phương
thực hiện, thi hành