She studies hard in order to pass the exam.
Dịch: Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
He went to the gym in order to get fit.
Dịch: Anh ấy đến phòng tập để rèn luyện sức khỏe.
để
với mục đích
mục tiêu
đạt được
12/06/2025
/æd tuː/
thành tích học tập tốt
người phụ nữ lý tưởng
cuộc sống thành phố
hệ thống chấm công
hệ thống núi
Luân canh nông nghiệp
tái sử dụng
hải quan