He was ridiculing her new hairstyle.
Dịch: Anh ấy đang chế nhạo kiểu tóc mới của cô ấy.
The comedian's ridiculing of politicians made the audience laugh.
Dịch: Sự chế nhạo chính trị gia của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười.
chế nhạo
nhạo báng
sự chế nhạo
buồn cười, lố bịch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
giải đấu
rối loạn giấc ngủ
Bảo vệ mọi người
điểm tín dụng
Kỹ thuật viên dịch vụ cấp nước
Tăng sĩ, người tu hành theo Phật giáo.
vẻ đẹp bất tử
dịch vụ xe điện