He was ridiculing her new hairstyle.
Dịch: Anh ấy đang chế nhạo kiểu tóc mới của cô ấy.
The comedian's ridiculing of politicians made the audience laugh.
Dịch: Sự chế nhạo chính trị gia của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười.
chế nhạo
nhạo báng
sự chế nhạo
buồn cười, lố bịch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ sở hạ tầng thiết yếu
Lịch sử Hy Lạp
bảo vệ quyền lợi
nghệ thuật gốm sứ
Phật A Di Đà
thuyền chở hàng
Lãnh đạo trường học
sự đóng sách