I enjoy a strong espresso in the morning.
Dịch: Tôi thích uống một ly cà phê espresso mạnh vào buổi sáng.
Espresso is the base for many coffee drinks.
Dịch: Espresso là nguyên liệu chính cho nhiều loại đồ uống cà phê.
cà phê
pha chế
máy pha cà phê espresso
pha cà phê espresso
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
bể chứa nước thải
sách về sự ngượng ngùng
mứt khoai lang
mô phỏng
Nữ anh hùng hành động
KOL thiếu trách nhiệm
bờ kè, tường chắn