I need to make a school booking for the upcoming field trip.
Dịch: Tôi cần đặt chỗ cho chuyến tham quan trường học sắp tới.
The school booking system is easy to use.
Dịch: Hệ thống đặt chỗ trường học rất dễ sử dụng.
đặt chỗ trường học
đặt chỗ giáo dục
đặt chỗ
12/06/2025
/æd tuː/
người theo chủ nghĩa cá nhân
vặn, xoắn
tiềm năng
Vẻ đẹp khác biệt
Món phụ kiện sang chảnh
lĩnh vực học
có hoa, nhiều hoa
bản vẽ rửa