Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
set down
/sɛt daʊn/
đặt xuống
verb
Foster an orphan
/ˈfɒstər ən ˈɔːrfən/
Nhận nuôi trẻ mồ côi
noun
english competency
/ˈɪŋɡlɪʃ kɒmˈpɛtənsi/
Khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo
adjective
defiant
/dɪˈfaɪənt/
Tính ương ngạnh, không tuân theo quy tắc hay yêu cầu.
noun
legal precedent
/ˈliːɡəl ˈpresɪdənt/
tiền lệ pháp lý
noun
beautiful legs
/ˈbjuːtɪfl leɡz/
đôi chân đẹp
noun
female solidarity
/ˈfiːmeɪl sɒlɪˈdærɪti/
Sự đoàn kết nữ giới
noun
dualism
/ˈdjuː.ə.lɪ.zəm/
Chủ nghĩa song song; nguyên tắc hoặc học thuyết về sự tồn tại của hai thực thể hoặc lực đối lập, thường liên quan đến tâm trí và thể xác hoặc thiện và ác.