I heard him hum a tune.
Dịch: Tôi nghe anh ấy ngân nga một giai điệu.
She tends to hum when she is nervous.
Dịch: Cô ấy thường ngân nga khi cảm thấy hồi hộp.
cằn nhằn
thì thầm
tiếng kêu
ngân nga
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đặt hàng, yêu cầu
Lực lượng cứu trợ
biển nhẹ
hướng dẫn đến
số mười
đậu phộng
chiếc cọc lều
sự không có khả năng tự vệ