He won the jackpot in the lottery.
Dịch: Anh ấy đã trúng giải độc đắc trong xổ số.
She hit the jackpot with her new business venture.
Dịch: Cô ấy đã trúng giải độc đắc với dự án kinh doanh mới của mình.
trúng số độc đắc
trúng một khoản kếch xù
người trúng giải độc đắc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tiếng địa phương Slavic
đơn vị điều khiển vi mô
xây dựng
áo khoác bomber
chi phí tổng hợp
quần đảo
gương mặt diễn viên trẻ
Vùng tranh chấp