He won the jackpot in the lottery.
Dịch: Anh ấy đã trúng giải độc đắc trong xổ số.
She hit the jackpot with her new business venture.
Dịch: Cô ấy đã trúng giải độc đắc với dự án kinh doanh mới của mình.
trúng số độc đắc
trúng một khoản kếch xù
người trúng giải độc đắc
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
được phép rời đi
tiền trả trước
sự chậm trễ trong tư duy
nhà báo ảnh
hỗ trợ cha mẹ
Pác Bó
piston
tín ngưỡng dân gian