He won the jackpot in the lottery.
Dịch: Anh ấy đã trúng giải độc đắc trong xổ số.
She hit the jackpot with her new business venture.
Dịch: Cô ấy đã trúng giải độc đắc với dự án kinh doanh mới của mình.
trúng số độc đắc
trúng một khoản kếch xù
người trúng giải độc đắc
12/06/2025
/æd tuː/
không quan tâm
chi tiêu cá nhân
Lẩu hải sản
con cá ngựa
hành động hợp lý
hiệu suất giáo dục điển hình
video gây tranh cãi
phòng không