He tends to grumble about his job.
Dịch: Anh ấy thường càu nhàu về công việc của mình.
Stop grumbling and start helping!
Dịch: Ngừng cằn nhằn và bắt đầu giúp đỡ đi!
phàn nàn
lẩm bẩm
tiếng càu nhàu
càu nhàu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
vỡ túi nâng ngực
ngày nghỉ bù
xem xét vụ việc
bị sa thải, bị đuổi việc
Mạng dữ liệu
Nói ít
thành viên ASEAN
cơ quan cấp phép