He tends to grumble about his job.
Dịch: Anh ấy thường càu nhàu về công việc của mình.
Stop grumbling and start helping!
Dịch: Ngừng cằn nhằn và bắt đầu giúp đỡ đi!
phàn nàn
lẩm bẩm
tiếng càu nhàu
càu nhàu
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
rất nhiều son môi
Mối quan hệ yêu xa
chất khử trùng
Dung dịch muối
Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia
tài trợ toàn bộ kinh phí
Nhan sắc từ những điều nhỏ nhất
gọi tên thất thanh