There was a great hullabaloo about the results of the election.
Dịch: Có một sự lùm xùm lớn về kết quả của cuộc bầu cử.
What was all that hullabaloo in the street?
Dịch: Tất cả sự lùm xùm trên phố là cái gì vậy?
sự náo động
sự ồn ào
sự hỗn loạn
gây lùm xùm
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quản lý thiết bị di động
công cụ đếm
bữa ăn khuya
xúc tiến sản phẩm
phim người lớn
Phong cách sống thịnh hành
nhà giáo dục nổi bật
Lịch trình chuyến đi