There was a great hullabaloo about the results of the election.
Dịch: Có một sự lùm xùm lớn về kết quả của cuộc bầu cử.
What was all that hullabaloo in the street?
Dịch: Tất cả sự lùm xùm trên phố là cái gì vậy?
sự náo động
sự ồn ào
sự hỗn loạn
gây lùm xùm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Sự phục hồi của thị trường chứng khoán
kẻ ngốc, người dễ bị lừa
gương mặt chủ chốt TVB
tấn công tình dục
tuyển sinh lớp 10
hình minh họa
bị táo bón
Thời gian nghỉ có lương