He felt constipated after eating too much cheese.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị táo bón sau khi ăn quá nhiều phô mai.
Constipated patients often require dietary changes.
Dịch: Bệnh nhân bị táo bón thường cần thay đổi chế độ ăn uống.
bị chặn
không thể đi tiêu
táo bón
làm táo bón
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hỗ trợ môi trường
vấn đề riêng tư
bùa hộ mệnh
Viêm não virus
chiều sâu phạm vi
gạo nếp xay nhỏ
Kỳ thi Olympic Vật lý
Người dọn dẹp, bảo trì