Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hug"

noun
Figure-hugging outfit
/ˈfɪɡər hʌɡɪŋ ˈaʊtfɪt/

Trang phục ôm sát

noun
huge fanbase
/hjuːdʒ ˈfænbeɪs/

lượng fan hâm mộ đông đảo

noun
Fervent hug
/ˈfɜːrvənt hʌɡ/

Cái ôm nồng nhiệt

verb/noun
soft hug
/hʌɡ/

ôm nhẹ

noun
huge display
/hjuːdɪˈspleɪ/

màn hình lớn

noun phrase
huge amount of pastries
/hjuːdʒ əˈmaʊnt ɒv ˈpeɪstriːz/

số lượng lớn bánh ngọt

noun
huge riches
/hjuːdʒ ˈrɪtʃɪz/

của cải kếch xù

noun
Huge voucher
(/hjuːdʒ ˈvaʊtʃər/)

Voucher siêu khủng

adjective
figure-hugging
/ˈfɪɡər hʌɡɪŋ/

tôn dáng triệt để

noun
figure-hugging dress
/ˈfɪɡər hʌɡɪŋ dres/

váy ôm sát

noun
huge debt
/hjuːdʒ det/

món nợ khổng lồ

noun phrase
huge quantity
/hjuːdʒ ˈkwɒntɪti/

số lượng khủng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY