She gave him a soft hug.
Dịch: Cô ấy ôm nhẹ anh.
I need a soft hug right now.
Dịch: Tôi cần một cái ôm nhẹ ngay lúc này.
cái ôm dịu dàng
cái ôm thoáng qua
ôm
cái ôm
12/07/2025
/roʊp fɔr ˈdʒʌmpɪŋ/
cái cuốc
cứu hộ trên biển
các nhiệm vụ bổ sung
cái nôi ẩm thực
điều chỉnh lại
Ngón, chấu hoặc móc trên vật dụng hoặc vũ khí; móc hoặc chấu dùng để giữ, bắt hoặc gài
dân mạng thích thú
Giao tiếp cơ bản