The reinstatement of diplomatic relations.
Dịch: Sự phục hồi quan hệ ngoại giao.
He is seeking reinstatement in his former job.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm sự phục chức trong công việc cũ của mình.
Người tìm kiếm lợi ích cho bản thân; người chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.