Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

preventive healthcare

/prɪˈvɛntɪv ˈhɛlθkɛr/

chăm sóc sức khỏe phòng ngừa

noun
dictionary

Định nghĩa

Preventive healthcare có nghĩa là Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa
Ngoài ra preventive healthcare còn có nghĩa là chăm sóc sức khỏe dự phòng, y tế phòng ngừa

Ví dụ chi tiết

Preventive healthcare can reduce the risk of chronic diseases.

Dịch: Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.

Regular check-ups are essential in preventive healthcare.

Dịch: Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết trong chăm sóc sức khỏe phòng ngừa.

Vaccinations are a vital part of preventive healthcare.

Dịch: Tiêm chủng là một phần quan trọng của chăm sóc sức khỏe phòng ngừa.

Từ đồng nghĩa

preventive medicine

y học phòng ngừa

prophylactic care

chăm sóc phòng ngừa

health maintenance

bảo trì sức khỏe

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

primary care
public health
health promotion

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
literacy skills
/ˈlɪtərəsi skɪlz/

kỹ năng đọc viết

noun
global uncertainty
/ˌɡloʊbl ʌnˈsɜːrtənti/

sự bất ổn toàn cầu

noun
stringed instrument
/ˈstrɪŋd ˈɪnstrəmənt/

nhạc cụ dây

noun
possessive pronoun
/pəˈzɛsɪv ˈproʊnaʊn/

đại từ sở hữu

noun
animal sanctuary
/ˈænɪməl ˈsæŋktʃuˌɛri/

nơi trú ẩn cho động vật

noun
international communication
/ˌɪntəˈnæʃənl kəˌmjunɪˈkeɪʃən/

giao tiếp quốc tế

noun
filter feeder
/ˈfɪltər ˈfiːdər/

động vật lọc thức ăn

noun
business ownership
/ˈbɪznəs ˈoʊnɚʃɪp/

quyền sở hữu doanh nghiệp

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1451 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1543 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1364 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1825 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1723 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1451 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1543 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1364 views

Cần học bao nhiêu từ vựng cho IELTS? Phương pháp học từ theo chủ đề hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1825 views

Bạn đã biết cách luyện Speaking theo chủ đề chưa? Lợi ích của việc luyện theo từng chủ đề

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1723 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1307 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1451 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1543 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1422 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1472 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
124 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY