He used a hoe to break up the soil.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng cái cuốc để xới đất.
The gardener hoeed the garden to prepare for planting.
Dịch: Người làm vườn đã cuốc đất trong vườn để chuẩn bị trồng cây.
cái xẻng
máy xới đất
hành động cuốc đất
cuốc đất
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ác mộng
quầy thực phẩm
Chân giò lọc xương
khả năng thể chất
bệnh tuyến giáp
gà rán
tín hiệu từ bàng quang
ngừng cố gắng