The cultivator worked hard in the fields.
Dịch: Người trồng trọt đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.
She is a skilled cultivator of organic vegetables.
Dịch: Cô ấy là một người trồng rau hữu cơ tài năng.
nông dân
người trồng
canh tác
canh tác, trồng trọt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
kiểu rửa bát
phí tài chính
ốc sên
Đóng băng thời gian
cánh gà mặn mà
quan hệ kinh doanh
đánh rắm
bến phà