The cultivator worked hard in the fields.
Dịch: Người trồng trọt đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.
She is a skilled cultivator of organic vegetables.
Dịch: Cô ấy là một người trồng rau hữu cơ tài năng.
nông dân
người trồng
canh tác
canh tác, trồng trọt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người biên soạn nội dung
đường tiết niệu sinh dục
gây bão cộng đồng mạng
hợp đồng xuất khẩu
từ bỏ, từ chối (điều gì đó trong tương lai)
hộp đựng thuốc
Áo choàng
Giáo dục, phương pháp giảng dạy