The cultivator worked hard in the fields.
Dịch: Người trồng trọt đã làm việc chăm chỉ trên cánh đồng.
She is a skilled cultivator of organic vegetables.
Dịch: Cô ấy là một người trồng rau hữu cơ tài năng.
nông dân
người trồng
canh tác
canh tác, trồng trọt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
gia nhập hội phu nhân
nhận dạng nạn nhân
nhà ở công cộng
Công việc không có kỹ năng
Tiêu chuẩn giáo dục
di sản văn hóa
phát hiện bộ xương
xếp quần áo