I felt a bladder signal.
Dịch: Tôi cảm thấy có tín hiệu từ bàng quang.
The bladder signal woke me up.
Dịch: Tín hiệu từ bàng quang đánh thức tôi.
mắc tiểu
muốn đi tiểu
thuộc bàng quang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bám chặt, giữ chặt
sự tương phản
sự xảy ra đồng thời
Vải bông
nghi ngờ, không chắc chắn
người tham gia giao thông
Mong muốn có gia đình
bệnh sởi