I still have nightmares about the accident.
Dịch: Tôi vẫn gặp ác mộng về vụ tai nạn.
The medication can cause nightmares.
Dịch: Thuốc này có thể gây ra ác mộng.
giấc mơ tồi tệ
nỗi kinh hoàng
cơn ác mộng
kinh khủng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
bên cạnh chồng thiếu gia
ban công tầng 1
Sự giảm theo cấp số nhân; giảm nhanh chóng theo hàm mũ
vật phẩm sáng
tuyến yên
khó hiểu
thiên thể
khẩu hình miệng xấu