The shepherd is herding the sheep into the pen.
Dịch: Người chăn cừu đang chăn dắt đàn cừu vào chuồng.
Herding cattle requires skill and patience.
Dịch: Chăn dắt gia súc đòi hỏi kỹ năng và kiên nhẫn.
chăn dắt
cho ăn cỏ
đàn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Khắc họa rõ nét
Xe trượt tự cân bằng
Lọc thông tin
hệ thống phòng thủ tên lửa
giải quyết ồn ào
từ bỏ trách nhiệm làm cha
cây đào
Một cách hiệu quả