The company needs to resolve the dispute with the supplier.
Dịch: Công ty cần giải quyết vụ tranh chấp với nhà cung cấp.
We need to find a way to resolve this noisy situation.
Dịch: Chúng ta cần tìm cách giải quyết tình huống ồn ào này.
giải quyết tranh chấp
hòa giải xung đột
sự giải quyết
tranh chấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nghịch ngợm, tinh nghịch
trọng tài uy tín
Học viện bóng đá trẻ
cơ quan y tế
gói sản phẩm
đen như than
chính sách bền vững
quảng trường đô thị