The painting depicts vividly the beauty of the landscape.
Dịch: Bức tranh khắc họa rõ nét vẻ đẹp của phong cảnh.
The author depicts vividly the character's inner struggles.
Dịch: Tác giả khắc họa rõ nét những đấu tranh nội tâm của nhân vật.
Mô tả sinh động
Vẽ nên một cách rõ ràng
sự khắc họa rõ nét
sống động
12/09/2025
/wiːk/
kỷ luật võ thuật
Hòa thượng
đấu trường quốc tế
Tiếu Ngạo Giang Hồ
Tổng thống bổ nhiệm
sự suy giảm
Đường tuần tra biên giới
thời kỳ trưởng thành sớm