The painting depicts vividly the beauty of the landscape.
Dịch: Bức tranh khắc họa rõ nét vẻ đẹp của phong cảnh.
The author depicts vividly the character's inner struggles.
Dịch: Tác giả khắc họa rõ nét những đấu tranh nội tâm của nhân vật.
Mô tả sinh động
Vẽ nên một cách rõ ràng
sự khắc họa rõ nét
sống động
06/06/2025
/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/
rất đẹp
sự làm đặc, sự dày lên
mối tình mùa hè
tái chế sinh học
súp đậu đỏ ngọt
mã trường học
bối cảnh
rủi ro về mặt danh tiếng