She is a healthcare professional.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Healthcare professionals provide essential services.
Dịch: Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
nhân viên y tế
chuyên viên y tế
sức khỏe
chăm sóc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chương trình nội trú
lễ hội ánh sáng
fan bóng đá Việt
ngăn chặn thanh toán
Làm săn chắc
văn học thế giới
Festival nghề truyền thống
tự viện cả nước