She is a healthcare professional.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Healthcare professionals provide essential services.
Dịch: Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cung cấp các dịch vụ thiết yếu.
nhân viên y tế
chuyên viên y tế
sức khỏe
chăm sóc
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quyền tự do hội họp
công nghệ hiển thị
Nghiệp vụ chính
thể lực
chuyển chiều vợ
phương pháp nghiên cứu
cảnh quay cận cảnh
đêm qua, qua đêm