The physician recommended a healthy diet.
Dịch: Bác sĩ đã khuyên một chế độ ăn uống lành mạnh.
She is a physician specializing in pediatrics.
Dịch: Cô ấy là bác sĩ chuyên về nhi khoa.
bác sĩ
người hành nghề y
trợ lý bác sĩ
khám bệnh (mặc dù ít sử dụng)
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
giống gà di sản
thanh tra theo kế hoạch
Chuẩn bị súp
quần lửng ống rộng
Giáo dục giới tính
thịt mềm, mọng nước
xe ngựa
thuộc về chó