Healthcare equipment is essential for patient treatment.
Dịch: Thiết bị chăm sóc sức khỏe là rất cần thiết cho việc điều trị bệnh nhân.
The hospital invested in new healthcare equipment.
Dịch: Bệnh viện đã đầu tư vào thiết bị chăm sóc sức khỏe mới.
thiết bị y tế
thiết bị sức khỏe
chăm sóc sức khỏe
thiết bị
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
công ty chăn nuôi
cạnh tranh không lành mạnh
Rẻ đến bất ngờ
thịt lợn
Điểm đến quốc tế
người theo dõi tận tụy
chơi
mở rộng hợp tác