The vaccine trial is conducted to ensure its safety and efficacy.
Dịch: Thử nghiệm vaccine được tiến hành để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của nó.
The results of the vaccine trial are promising.
Dịch: Kết quả của thử nghiệm vaccine đầy hứa hẹn.
Kiểm định vaccine
Đánh giá vaccine
thử nghiệm vaccine
người thử nghiệm vaccine
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lịch sử tín dụng
cái cồng
hoa trumpet
diễn ra, xảy ra
quan điểm cá nhân
bê bối lộ ảnh
Cơm nấu trong nồi đất
Sự hôi hám, sự bẩn thỉu