The vaccine trial is conducted to ensure its safety and efficacy.
Dịch: Thử nghiệm vaccine được tiến hành để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của nó.
The results of the vaccine trial are promising.
Dịch: Kết quả của thử nghiệm vaccine đầy hứa hẹn.
Kiểm định vaccine
Đánh giá vaccine
thử nghiệm vaccine
người thử nghiệm vaccine
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thử nghiệm tiền lâm sàng
quan hệ thương mại
quần áo thể thao
các nghĩa vụ hành chính
gần tiền tuyến
Thời gian chào cờ
Quan hệ Mỹ - Trung
Hành động ngay lập tức