It was a moment of tears when she received the award.
Dịch: Đó là khoảnh khắc nước mắt khi cô ấy nhận giải thưởng.
The movie captured a moment of tears from the audience.
Dịch: Bộ phim đã ghi lại khoảnh khắc nước mắt từ khán giả.
Giây phút đẫm lệ
Khoảnh khắc xúc động
đẫm lệ
rơi lệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
răng cửa trước
Thịt heo
bản năng
Nghề bán hàng
hiệp hội
Gia đình không hạnh phúc
Thiết bị đọc thẻ
Show lớn