It was a moment of tears when she received the award.
Dịch: Đó là khoảnh khắc nước mắt khi cô ấy nhận giải thưởng.
The movie captured a moment of tears from the audience.
Dịch: Bộ phim đã ghi lại khoảnh khắc nước mắt từ khán giả.
Giây phút đẫm lệ
Khoảnh khắc xúc động
đẫm lệ
rơi lệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
gương mặt mới
Sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội
linh cảm
khép kín, không cởi mở
thần tài
cố vấn thị trường vốn
Độ giá trị của kiểm tra
niềm kiêu hãnh tột độ