Her discouragement was evident after the rejection.
Dịch: Sự chán nản của cô ấy rõ ràng sau khi bị từ chối.
He faced discouragement when he didn't get the job.
Dịch: Anh ấy đã phải đối mặt với sự nản lòng khi không nhận được công việc.
The team's discouragement was palpable after the loss.
Dịch: Sự nản lòng của đội là điều có thể cảm nhận được sau thất bại.