Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "has"

verb phrase
rehash strategies
/riːˈhæʃ strætəʤiz/

xào xáo lại các chiến lược

adjective
aghast
/əˈɡæst/

kinh hoàng, kinh sợ

noun
car purchase
/kɑːr ˈpɜːrtʃəs/

việc mua xe ô tô

noun
wholesale purchase
/ˈhoʊlˌseɪl ˈpɜːrtʃəs/

mua hàng số lượng lớn

proverb
haste makes waste
/heɪst meɪks weɪst/

Dục tốc bất đạt

proverb
Haste makes waste in fortune
/heɪst meɪks weɪst ɪn ˈfɔːrtʃən/

tài lộc không ghé của người nôn nóng

noun
Trend chasing
/ˈtrɛnd ˌtʃeɪsɪŋ/

chạy theo xu hướng

verb
Chasing trends
/tʃeɪsɪŋ trɛndz/

Mục tiêu đu trend

noun
skirt chaser
/ˈskɜːrtˌtʃeɪsər/

kẻ theo đuổi phụ nữ

noun
Wife-funded purchase
/waɪf fʌndɪd ˈpɜːrtʃəs/

Mua hàng bằng tiền của vợ

Phrase
Matrilocal residence purchase
/məˈtrɪləʊkəl ˈrezɪdəns ˈpɜːrtʃəs/

Mua bằng tiền nhà vợ

noun
implementation phase
/ˌɪmplɪmenˈteɪʃən feɪz/

giai đoạn thực hiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY