Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "has"

noun
Innovative phase
/ˈɪnəveɪtɪv feɪz/

Giai đoạn đổi mới

noun
hasty decision
/ˈheɪsti dɪˈsɪʒən/

quyết định vội vàng

noun
purchase experience
/ˈpɜːrtʃəs ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm mua hàng

noun
hasty judgment
/ˈheɪsti ˈdʒʌdʒmənt/

kết luận vội vàng

noun
unchastity
/ʌnˈtʃæstɪti/

sự không trinh khiết, sự dâm dật

noun
phase of treatment
/feɪz əv ˈtriːtmənt/

giai đoạn điều trị

verb phrase
rehash strategies
/riːˈhæʃ strætəʤiz/

xào xáo lại các chiến lược

adjective
aghast
/əˈɡæst/

kinh hoàng, kinh sợ

noun
car purchase
/kɑːr ˈpɜːrtʃəs/

việc mua xe ô tô

noun
wholesale purchase
/ˈhoʊlˌseɪl ˈpɜːrtʃəs/

mua hàng số lượng lớn

proverb
haste makes waste
/heɪst meɪks weɪst/

Dục tốc bất đạt

proverb
Haste makes waste in fortune
/heɪst meɪks weɪst ɪn ˈfɔːrtʃən/

tài lộc không ghé của người nôn nóng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

06/09/2025

prosecute Adidas

/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/

Truy tố Adidas, Khởi tố Adidas, Kiện Adidas

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY