We made a credit purchase of the new equipment.
Dịch: Chúng tôi đã mua chịu thiết bị mới.
The store offers credit purchase options.
Dịch: Cửa hàng cung cấp các lựa chọn mua trả góp.
Mua trả góp
Mua trả chậm
07/11/2025
/bɛt/
Chuyên viên quản lý mối quan hệ khách hàng doanh nghiệp
tình yêu lẫn nhau
hệ thống mạch máu
Lựa chọn của người mua
Tiêu chuẩn quy định
cá mập voi
Tổ chức tôn giáo
Cách nhìn của khách du lịch