We made a credit purchase of the new equipment.
Dịch: Chúng tôi đã mua chịu thiết bị mới.
The store offers credit purchase options.
Dịch: Cửa hàng cung cấp các lựa chọn mua trả góp.
Mua trả góp
Mua trả chậm
08/11/2025
/lɛt/
lan rộng, phổ biến
biên tập viên
Dòng điện thoại di động
Đơn vị Biệt kích
bổ nhiệm kiêm nhiệm
mẻ, lô (một nhóm sản phẩm được sản xuất cùng một lúc)
cắm trại Bình Phước
Bí quyết trẻ mãi