She was aghast at the sight of the accident.
Dịch: Cô ấy kinh hoàng khi nhìn thấy cảnh tai nạn.
They were aghast to hear of his death.
Dịch: Họ bàng hoàng khi nghe tin anh ấy qua đời.
kinh hãi
hãi hùng
sốc
08/11/2025
/lɛt/
sự chọn lựa trái cây
Chiếm đoạt, chinh phục
truyền thống đức tin
Mùa vụ
Đền đáp, trả hết, thành công
chuyên gia nhân sự
Lựu đạn gây choáng
người mua có thể kiện