The company is entering an innovative phase with its new product line.
Dịch: Công ty đang bước vào giai đoạn đổi mới với dòng sản phẩm mới.
This innovative phase will bring many benefits.
Dịch: Giai đoạn đổi mới này sẽ mang lại nhiều lợi ích.
Giai đoạn sáng tạo
Giai đoạn tiên phong
Đổi mới
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
khăn lau
bảng nhân tố
hành động xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng
đảng được ủy quyền
Thiết bị đọc thẻ
Nghiên cứu tôn giáo
Cải cách hệ thống
khách tham quan